Ngày cập nhật 2024-04-25 12:11:33

DISC là gì? Cách ứng dụng DISC trong công việc và cuộc sống

DISC là gì

Hành vi của con người luôn là một bí ẩn. Ở nhà hoặc tại nơi làm việc, hành vi và tính cách của một con người thường sẽ có biểu hiện rất khác nhau. Một người tìm việc không biết mình phù hợp với công việc gì, còn nhà tuyển dụng không muốn có cái nhìn sai về ứng viên. 

Tin tốt là có một bài kiểm tra DISC đơn giản, kéo dài 15 phút có thể mở ra cánh cửa để hiểu tính cách của con người. 

Vậy, DISC là gì và nó ứng dụng thế nào vào tìm việc và đánh giá ứng việc phù hợp? Hãy cùng tìm hiểu  tất cả thông tin thú vị về DISC trong bài viết này của Tanca

DISC là gì? 

DISC đo lường các khía cạnh tính cách của bạn. Nó không đo lường trí thông minh, năng khiếu, sức khỏe tinh thần mà mô tả hành vi của con người trong các tình huống khác nhau.

Ví dụ, cách bạn phản ứng với những thách thức, cách bạn ảnh hưởng đến người khác, cách hành xử ưa thích của bạn và cách bạn hành động với các quy tắc, thủ tục. Nó đo lường các khuynh hướng và sở thích, hoặc các kiểu hành vi.

Nhìn chung, DISC đo lường bốn khía cạnh của tính cách: Thống trị (Dominance - D), Ảnh hưởng (Influence - I), Kiên định (Steadiness - S)Tận tâm (Compliance - C). Đây là những đặc điểm cơ bản từ mô hình DISC ban đầu.

DISC

1. Nhóm D

Những người thuộc nhóm D có xu hướng trực tiếp, dứt khoát, mau lẹ, tự tin và được mô tả là thống trị. Họ thích dẫn đầu hơn là đi theo, là người chấp nhận rủi ro và giải quyết vấn đề, thích đưa ra quyết định cho nhóm. Nhóm D phù hợp với các vị trí lãnh đạo và quản lý. 

Những người thuộc nhóm D đóng góp gì cho team?

Cá nhân nhóm D nghĩ về các mục tiêu lớn và kết quả hữu hình. Họ đặt giá trị, thiết lập khung thời gian và xem xét kết quả. Họ là những nhà tổ chức cơ bản có thể dẫn dắt toàn bộ nhóm theo một hướng. 

Những điểm yếu của nhóm D là gì?

Những người có phong cách tính cách D có xu hướng vượt quá quyền hạn, vì họ thích tự mình phụ trách. Đôi khi họ có thể tranh luận và không lắng nghe lý khiến của người khác. Họ không thích sự lặp lại và có thể bỏ qua những chi tiết và vụn vặt của một tình huống, ngay cả khi nó quan trọng. 

Điều gì thúc đẩy nhóm D làm việc hiệu quả hơn?

Những người nhóm D được thúc đẩy mạnh mẽ bởi những thách thức mới, thiết lập và đạt được mục tiêu cũng như nhìn thấy kết quả hữu hình. Họ đánh giá cao việc nhận được sự công nhận bằng lời nói từ người khác cũng như phần thưởng; Được hưởng quyền lực và quyền hạn để đưa ra quyết định; Tự do khỏi những công việc thường ngày và nhàm chán. 

2. Nhóm I

Nhóm người thuộc nhóm I không ngại trở thành trung tâm của sự chú ý. Họ nhiệt tình, lạc quan, nói nhiều, thuyết phục, bốc đồng và dễ xúc động. Những người này sẽ tin tưởng người khác một cách tự nhiên. Họ thực sự thích ở bên cạnh người khác và hoạt động tốt nhất khi ở gần mọi người và làm việc theo nhóm. 

Những người thuộc nhóm I đóng góp gì cho team?

Những người này giải quyết vấn đề sáng tạo một cách tự nhiên và có những suy nghĩ thấu đáo. Họ rất giỏi trong việc khuyến khích và thúc đẩy người khác hành động, giữ mọi thứ nhẹ nhàng, tránh những xung đột không đáng có. Nhóm I giữ cho bầu không khí làm việc tích cực bằng sự nhiệt tình, lạc quan và khiếu hài hước vui vẻ. 

Những điểm yếu của nhóm I là gì?

Nhóm I quan tâm đến mọi người và sự nổi tiếng hơn là kết quả hữu hình. Cũng có thể họ không phải là người biết lắng nghe và trong một số trường hợp, cử chỉ và nét mặt được sử dụng quá mức.

Điều gì thúc đẩy nhóm I làm việc hiệu quả hơn?

Phong cách I được thúc đẩy bởi sự tán thành, khen ngợi, sự nổi tiếng hoặc sự chấp nhận của người khác. Họ thích tự do khỏi các quy tắc, quy định và hướng tới một môi trường thân thiện và vui vẻ. Họ phát triển mạnh khi là người nói chuyện, người thuyết trình hoặc có tầm ảnh hưởng cao khi làm việc theo nhóm.

3. Nhóm S

Loại tính cách S được biết đến là kiên định, ổn định và có thể đoán trước được. Họ rất thân thiện, thông cảm với người khác và hào phóng với những người thân yêu. Những người này thích các mối quan hệ cá nhân, gần gũi. 

Những người thuộc nhóm S đóng góp gì cho team?

Những người nhóm S đáng tin cậy, kiên nhẫn, biết lắng nghe và làm việc theo nhóm một cách hài hòa. Họ cố gắng đạt được sự đồng thuận và sẽ cố gắng hết sức để hòa giải những xung đột khi chúng nảy sinh. 

Những điểm yếu của nhóm S là gì?

Nhóm S thích có một thói quen với những gì cảm thấy an toàn và gắn bó với nó, dẫn đến kém linh động đối với sự thay đổi. Họ muốn làm hài lòng người khác và có thể gặp khó khăn khi nói "Không". Bởi vì phong cách nhóm S là thụ động và tránh xung đột, họ cũng có thể ôm thất vọng và bực bội thay vì trực tiếp đối mặt với vấn đề. 

Điều gì thúc đẩy nhóm S làm việc hiệu quả hơn?

Tính cách nhóm S được thúc đẩy bởi sự an toàn và bảo mật. Họ muốn tránh xung đột, thích hoạt động trong môi trường hòa bình và xung quanh là các nhóm hòa hợp. 

4. Nhóm C

Kiểu tính cách điển hình loại C là chính xác, chi tiết và tận tâm. Họ suy nghĩ một cách phân tích và có hệ thống, và cẩn thận đưa ra quyết định với nhiều nghiên cứu và thông tin để hỗ trợ. Nhóm C cầu toàn và có tiêu chuẩn rất cao cho cả bản thân và người khác. Bởi vì họ tập trung vào các chi tiết và xem những điều mà nhiều phong cách khác không có, họ có xu hướng là những người giải quyết vấn đề tỉ mỉ và sáng tạo.

Những người thuộc nhóm C đóng góp gì cho team?

Khi một điều gì đó được đề xuất trong nhóm, nhóm C sẽ suy nghĩ thấu đáo từng chi tiết về cách thức hoạt động và quy trình của nó. Họ sẽ đưa ra các ước tính thực tế và trình bày bất kỳ vấn đề nào họ thấy với kế hoạch. Họ sẽ hoàn thành các nhiệm vụ mà họ đã cam kết và sẽ rất kỹ lưỡng. 

Những điểm yếu của nhóm C là gì?

Kiểu tính cách C là một trong những kiểu thụ động, dẫn đến việc tránh xung đột. Họ sẽ tránh xung đột hơn là tranh cãi và không dễ để nói ra cảm xúc của mình. Họ cần ranh giới rõ ràng để cảm thấy thoải mái trong công việc, trong các mối quan hệ hoặc để hành động. Đôi khi người nhóm C có thể bị ràng buộc bởi các thủ tục, phương pháp và rất khó để đi lạc khỏi trật tự. 

Điều gì thúc đẩy nhóm C làm việc hiệu quả hơn?

Những người này được thúc đẩy bởi thông tin và logic. Họ có các tiêu chuẩn rất cao và được truyền cảm hứng từ việc được cung cấp thông tin đầy đủ, nghiên cứu trước khi quyết định, có các thông số và hướng dẫn rõ ràng, thực hiện công việc một cách chính xác và chính xác, và nhìn thấy một dự án xuyên suốt đến cùng.

Tuy nhiên, bạn nên nhớ!

Hành vi của con người rất linh hoạt, không chỉ có phân ra đen hoặc trắng, đó là lý do tại sao lý thuyết DISC cần sự kết hợp. Hiếm khi ai đó chỉ có xu hướng D trong đặc điểm tính cách của họ, nhiều khả năng họ có yếu tố D chiếm cao nhất, với S là yếu tố phụ và một chút C là yếu tố thứ ba.

Việc xem xét các đặc điểm tính cách chính, phụ, cấp ba của một người nào đó cho phép chúng ta thấy sự pha trộn độc đáo của các loại tính cách DISC.

Bằng cách hiểu sự pha trộn tính cách DISC, chúng ta có thể thực hiện các bước chủ động để đặt người đó vào môi trường mà họ sẽ cảm thấy thoải mái, tiếp cận họ theo cách mà họ sẽ phản ứng tích cực, đồng thời hiểu rõ hơn và dự đoán hành động và phản ứng của họ nói chung . Hành vi của con người rất phức tạp, nhưng có thể đoán trước được.

3 loại biểu đồ DISC và cách đọc

Người làm trắc nghiệm DISC sẽ nhận được một bộ ba biểu đồ kết quả. Mỗi một biểu đồ mô tả một mặt cụ thể của người làm trắc nghiệm.

Ba biểu đồ có thể gần giống nhau hoặc khác biệt đáng kể, tùy thuộc vào từng cá nhân cụ thể có liên quan. Các hệ thống DISC khác nhau sử dụng các tiêu đề khác nhau cho ba biểu đồ này và thứ tự của chúng cũng có thể thay đổi từ hệ thống này sang hệ thống khác. Tuy nhiên, ý nghĩa của mỗi loại biểu đồ vẫn không đổi.

Ba loại biểu đồ đó là:

Biểu đồ nội

Biểu đồ này mô tả tính cách "bên trong" của một người và cách họ thể hiện bản thân khi họ cảm thấy thoải mái (khi ở trong vùng thoải mái - comfortzone). Biểu đồ này cũng có thể chỉ ra khi nào một người cảm thấy bị áp lực, khi nào bản thân họ bị hạn chế.

Biểu đồ ngoại

Trong các tình huống khác nhau thì con người sẽ có cách biểu hiện khác nhau, họ thích nghi bản thân với môi trường trong từng tình huống cụ thể hoặc theo yêu cầu của người khác. Biểu đồ ngoại cho thấy hành vi mà cá nhân thể hiện để phản ứng lại với hoàn cảnh hiện tại của họ. 

Do vậy biểu đồ này có thể thay đổi theo thời gian, theo môi trường của một người hoặc bị tác động bởi những sự kiện lớn như thay đổi công việc, chuyển nhà,...

Biểu đồ tóm tắt

Hành vi của một người hiếm khi hoàn toàn dựa trên một trong hai cách tiếp cận nội ngoại trên. Do đó, biểu đồ tóm tắt sẽ tổng hợp thông tin từ hai biểu đồ trên để đưa ra quan điểm về hành vi thực tế mà một người sẽ thực hiện.

Cách đọc biểu đồ DISC

biểu đồ DISC

Bạn không cần phải là một chuyên gia tâm lý để có thể đọc và hiểu được kết quả từ 1 biểu đồ DISC.

Để đọc được biểu đồ này, hãy bắt đầu với thanh màu đỏ "D" ở bên trái và kết thúc bằng thanh màu xanh "C" ở bên phải.

Mỗi thanh màu có một ý nghĩa được mô tả ngắn gọn. Điểm trên 50 được xem là cao trong phong cách hành vi. Điểm dưới 50 là thấp.

Điểm số của bạn cao hay thấp cho thấy mức độ bạn biểu lộ đặc tính đó như thế nào. Nếu điểm số nằm ở giữa, điều đó có nghĩa là phong cách của bạn phân bố vừa phải trong cả 4 nhóm tính cách. Không có số điểm chính xác nào, phong cách cá nhân của bạn là sự pha trộn độc đáo giữa D, I, S và C.

Bạn có thể thực hiện kiểm tra bài test DISC ngay tại đây!

Làm cách nào để ứng dụng DISC?

1. Ứng dụng DISC trong nội bộ tổ chức

Kiểm tra DISC với nhân viên để trang bị cho nhân viên các kỹ năng phù hợp và giúp họ trở nên thành công hơn bằng cách:

- Phát triển nhận thức về bản thân một cách tự tin

- Học cách xác định phong cách của người khác

- Hiểu mọi người khác nhau như thế nào

- Sửa đổi hành vi dựa trên phong cách của người khác

Chúng ta cần biết rằng thành công một tổ chức được quyết định bởi cách chúng ta tương tác với những người khác như thế nào. Hãy giúp nhân viên học cách liên hệ, giao tiếp, ảnh hưởng và thúc đẩy người khác một cách hiệu quả để tạo ra các mối quan hệ thành công với cấp dưới, khách hàng, khách hàng tiềm năng, đồng nghiệp, quản lý và bạn bè. 

2. Ứng dụng DISC trong tuyển dụng

Trắc nghiệm DISC được sử dụng rộng rãi trong tuyển dụng. Nó cho phép các công ty hiểu rõ hơn về tính cách, điểm mạnh, điểm yếu của một cá nhân, đặc biệt là cách mà họ sẽ phản ứng lại khi gặp phải thử thách, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề. Từ đó mà các nhà tuyển dụng lựa chọn ứng viên cho vị trí phù hợp.

Không chỉ có lợi với nhà tuyển dụng, DISC giúp nhà quản lý có cái nhìn rõ ràng và khách quan hơn về nhân để đưa ra những chiến lược làm việc hợp lý trong team của mình.

Xem thêm: 10 phương pháp tuyển dụng tốt nhất mà bạn cần biết

3. Ứng dụng DISC trong cuộc sống hằng ngày

Nếu bạn có nhận ra những người xung quanh mình có nhóm tính cách nào nổi trội, hãy hành xử một cách khôn khéo hơn:

Nếu bạn đang giao tiếp với người có xu hướng D cao: 

- Đừng lan man hoặc lãng phí thời gian của họ.

- Hãy rõ ràng, cụ thể và đi thẳng vào vấn đề.

- Đừng cố gắng xây dựng các mối quan hệ cá nhân bằng cách nói chuyện phiếm.

- Trình bày vấn đề một cách logic, có kế hoạch và hiệu quả.

- Cung cấp các lựa chọn và giải pháp để họ có thể tự đưa ra quyết định.

- Nếu bạn không đồng ý với ý kiến của họ, hãy nói thẳng.

Nếu bạn đang giao tiếp với người có xu hướng I cao:

- Nói và hỏi về ý tưởng của họ.

- Dành thời gian cho việc liên kết và giao tiếp xã hội.

- Đừng bắt họ lựa chọn.

- Cung cấp ý tưởng để thực hiện.

- Cung cấp lời chứng thực từ những người mà họ thấy là quan trọng hoặc nổi bật.

- Khích lệ sự sẵn sàng chấp nhận rủi ro của họ.

Nếu bạn đang giao tiếp với người có xu hướng S cao:

- Thể hiện sự quan tâm chân thành đối với họ.

- Đừng buộc họ phải trả lời nhanh.

- Trình bày trường hợp của bạn một cách hợp lý.

- Đặt câu hỏi cụ thể (Làm thế nào?).

- Đừng ngắt lời khi họ nói, lắng nghe một cách cẩn thận.

Nếu bạn đang giao tiếp với người có xu hướng S cao:

- Hãy thẳng thắn và trực tiếp.

- Hỏi họ xem họ có nhận thấy vấn đề giống như bạn không.

- Cung cấp cho họ thông tin và thời gian họ cần để đưa ra quyết định.

- Hãy rõ ràng về những kỳ vọng và deadline.

- Nếu bạn không đồng ý với họ, hãy chứng minh bằng dữ liệu và sự thực hoặc lời chứng thực từ các nguồn đáng tin cậy.

>>> Xem thêm:

Tháp nhu cầu Maslow là gì? Cách ứng dụng trong Kinh doanh, Marketing và Nhân sự

Nguyên tắc Pareto là gì? Hiểu và áp dụng nguyên tắc 80/20 hiệu quả

Lợi ích, thách thức và 8 phương pháp quản lý nhân sự đa thế hệ trong công ty

Trần Viết Quân